61 | Cấp Giấy phép xây dựng nhà ở riêng lẻ (áp dụng đối với trường hợp xây dựng tạm (việc xây dựng công trình, nhà ở riêng lẻ trong vùng đã công bố quy hoạch xây dựng được duyệt, nhưng chưa thực hiện thì chỉ được cấp giấy phép xây dựng tạm)). | Dịch vụ công cấp 1 | UBND thị xã Đức Phổ | Xây dựng | |
62 | Cấp Giấy phép xây dựng nhà ở riêng lẻ (áp dụng đối với trường hợp điều chỉnh Giấy phép xây dựng). | Dịch vụ công cấp 1 | UBND thị xã Đức Phổ | Xây dựng | |
63 | Cấp Giấy phép xây dựng nhà ở riêng lẻ (áp dụng đối với trường hợp gia hạn Giấy phép xây dựng). | Dịch vụ công cấp 1 | UBND thị xã Đức Phổ | Xây dựng | |
64 | Cấp giấy phép tỉa cành, chặt hạ, dịch chuyển và trồng mới cây xanh đô thị của các tổ chức và cá nhân. | Dịch vụ công cấp 1 | UBND thị xã Đức Phổ | Xây dựng | |
65 | Cấp phép đào đường, đào vỉa hè để lắp đặt, sửa chữa hệ thống thoát nước, cấp nước. | Dịch vụ công cấp 1 | UBND thị xã Đức Phổ | Xây dựng | |
66 | Cấp phép thi công công trình (hạng mục công trình) giao thông. | Dịch vụ công cấp 1 | UBND thị xã Đức Phổ | Xây dựng | |
67 | Cấp phép sử dụng vỉa hè (lòng đường) để tập kết (trung chuyển) vật liệu xây dựng nhà ở, công trình. | Dịch vụ công cấp 1 | UBND thị xã Đức Phổ | Xây dựng | |
68 | Cấp phép hạ thấp Boocđuya để làm đường lên xuống vỉa hè. | Dịch vụ công cấp 1 | UBND thị xã Đức Phổ | Xây dựng | |
69 | Cấp phép sử dụng vỉa hè để giữ xe đạp, xe gắn máy (đối với các cơ quan, đơn vị). | Dịch vụ công cấp 1 | UBND thị xã Đức Phổ | Xây dựng | |
70 | Cấp Giấy phép xây dựng trạm BTS (loại II). | Dịch vụ công cấp 1 | UBND thị xã Đức Phổ | Xây dựng | |
71 | Điều chỉnh Giấy phép xây dựng trạm BTS (loại II). | Dịch vụ công cấp 1 | UBND thị xã Đức Phổ | Xây dựng | |
72 | Xác nhận gia hạn giấy phép kinh doanh Karaoke. | Dịch vụ công cấp 1 | UBND thị xã Đức Phổ | Lĩnh vực khác | |
73 | Cấp Giấy phép kinh doanh sản phẩm thuốc lá. | Dịch vụ công cấp 1 | UBND thị xã Đức Phổ | Lĩnh vực khác | |
74 | Cấp Giấy phép kinh doanh sản xuất rượu. | Dịch vụ công cấp 1 | UBND thị xã Đức Phổ | Lĩnh vực khác | |
75 | Cấp Giấy phép kinh doanh bán lẻ (đại lý bán lẻ) rượu: | Dịch vụ công cấp 1 | UBND thị xã Đức Phổ | Lĩnh vực khác | |
76 | Cấp lại bản chính giấy khai sinh. | Dịch vụ công cấp 1 | UBND thị xã Đức Phổ | Hành chính | |
77 | Thay đổi, cải chính hộ tịch cho người từ đủ 14 tuổi trở lên và xác định lại dân tộc, xác định lại giới tính, bổ sung hộ tịch, điều chỉnh hộ tịch. | Dịch vụ công cấp 1 | UBND thị xã Đức Phổ | Hành chính | |
78 | Chứng thực bản sao từ bản chính các giấy tờ, văn bản bằng tiếng nước ngoài. | Dịch vụ công cấp 1 | UBND thị xã Đức Phổ | Hành chính | |
79 | Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến động sản có giá trị dưới 50 triện đồng; hợp đồng uỷ quyền, giấy uỷ quyền. | Dịch vụ công cấp 1 | UBND thị xã Đức Phổ | Hành chính | |
80 | Chứng thực chữ ký của người dịch trong các giấy tờ, văn bản từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt hoặc từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài; chứng thực các chữ ký trong các giấy tờ, văn bản bằng tiếng nước ngoài. | Dịch vụ công cấp 1 | UBND thị xã Đức Phổ | Hành chính | |